BXH FIFA U23 Việt Nam

Bảng xếp hạng ESP D3 hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH ESP D3 (Mùa 2024-2025)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Leonesa Leonesa 7 6 1 0 10 7 19 HTTTT
2 Barakaldo Barakaldo 7 4 2 1 11 6 14 THTTT
3 FC Andorra FC Andorra 7 4 2 1 7 4 14 THTHT
4 Sociedad B Sociedad B 7 4 1 2 8 3 13 HBTBT
5 Gimnastic Gimnastic 7 3 3 1 9 2 12 TTBTH
6 Union de Irun Union de Irun 7 3 3 1 9 1 12 THTHB
7 Real Murcia Real Murcia 7 4 0 3 10 4 12 TTBBT
8 UD Ibiza UD Ibiza 7 3 3 1 5 2 12 THBTH
9 Ceuta Ceuta 7 3 3 1 6 1 12 THHTH
10 Ponferradina Ponferradina 7 3 2 2 10 3 11 THBTT
11 Merida AD Merida AD 7 3 2 2 9 2 11 TBTBH
12 Hercules Hercules 7 3 2 2 8 1 11 HHTBT
13 Alcoyano Alcoyano 7 3 2 2 8 0 11 BTTBT
14 CD Arenteiro CD Arenteiro 7 3 1 3 6 0 10 HTTTB
15 Sevilla Atletico Sevilla Atletico 7 2 4 1 14 3 10 THHHT
16 Real Betis B Real Betis B 7 2 4 1 8 0 10 THHTH
17 Marbella Marbella 6 3 1 2 7 2 10 BTHTB
18 Segoviana Segoviana 7 2 3 2 6 -2 9 BHTBH
19 Osasuna B Osasuna B 7 3 0 4 7 -3 9 BTBBB
20 Barcelona B Barcelona B 7 2 3 2 9 2 9 TBTHH
21 Unionistas CF Unionistas CF 7 2 3 2 9 0 9 BTHBH
22 Yeclano Yeclano 7 2 3 2 5 1 9 BBHTH
23 Atletico Madrid B Atletico Madrid B 7 2 3 2 6 0 9 BTHTH
24 Antequera Antequera 6 2 3 1 6 2 9 TTHHB
25 SD Tarazona SD Tarazona 7 2 2 3 4 -1 8 BBHHB
26 Villarreal B Villarreal B 7 1 5 1 7 -1 8 HBTHH
27 Athletic Bilbao B Athletic Bilbao B 7 2 1 4 9 -1 7 HBBBT
28 Lugo Lugo 7 1 4 2 3 -2 7 THBHH
29 Algeciras Algeciras 7 1 4 2 6 -2 7 BBTHH
30 Fuenlabrada Fuenlabrada 7 1 4 2 3 -1 7 HTHBH
31 CF Intercity CF Intercity 7 1 4 2 7 0 7 HBBHH
32 Sestao River Sestao River 7 1 3 3 6 -2 6 BTBBH
33 Celta vigo b Celta vigo b 7 1 3 3 7 -3 6 HBHTB
34 RM Castilla RM Castilla 7 1 3 3 5 -2 6 HHHTB
35 Atletico Sanluqueno Atletico Sanluqueno 7 1 3 3 7 -7 6 BHHBH
36 Alcorcon Alcorcon 7 1 3 3 11 -1 6 HBBHB
37 Zamora Zamora 7 1 2 4 9 1 5 HBBTH
38 Amorebieta Amorebieta 7 1 2 4 3 -7 5 BHTBB
39 Rec. de Huelva Rec. de Huelva 7 0 4 3 8 -4 4 BHBBH
40 Ourense CF Ourense CF 7 0 3 4 4 -8 3 BHBBH
Thăng hạng
Xuống hạng
Play-offs thăng hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

BXH U23 VIỆT NAM là đội bóng nằm trong bảng xếp hạng FIFA cho đội U23. Đây là một vị trí khá ấn tượng và cho thấy sự phát triển của bóng đá trẻ Việt Nam.

Tin mới nhất