BXH FIFA U23 Việt Nam

Bảng xếp hạng HUN NB 2 hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH HUN NB 2 (Mùa 2023-2024)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Nyiregyhaza Nyiregyhaza 34 24 7 3 69 42 79 BTTTT
2 Gyor Gyor 34 22 3 9 65 28 69 TTTTT
3 Vasas Vasas 34 19 10 5 72 39 67 HTTBT
4 Szeged 2011 Szeged 2011 34 15 15 4 35 12 60 HBHTH
5 Kozarmisleny Kozarmisleny 34 15 7 12 55 10 52 TBBTB
6 Gyirmot Gyirmot 34 12 13 9 49 4 49 BBHHT
7 Soroksar Soroksar 34 12 9 13 39 -5 45 HBBTB
8 Kazincbarcikai Kazincbarcikai 34 11 11 12 37 -4 44 TTBBH
9 Budafoki Mte Budafoki Mte 34 12 8 14 37 -7 44 TTHTH
10 Budapest Honved FC Budapest Honved FC 34 11 11 12 39 3 44 BBTHH
11 Ajka Ajka 34 13 4 17 30 -3 43 TBBTB
12 Csakvar Csakvar 34 12 7 15 39 -6 43 BTTBB
13 Bvsc-Zuglo Bvsc-Zuglo 34 10 8 16 27 -13 38 TTBHH
14 Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas 34 9 11 14 42 -10 38 HBBBB
15 Pecs Pecs 34 8 12 14 20 -19 36 HBTBH
16 Tiszakecske Vse Tiszakecske Vse 34 7 13 14 33 -7 34 HTHHT
17 Siofok Siofok 34 8 7 19 36 -24 31 BBHBT
18 Mosonmagyarovar Mosonmagyarovar 34 5 6 23 29 -40 21 BTHBB
Thăng hạng
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

BXH U23 VIỆT NAM là đội bóng nằm trong bảng xếp hạng FIFA cho đội U23. Đây là một vị trí khá ấn tượng và cho thấy sự phát triển của bóng đá trẻ Việt Nam.

Tin mới nhất