BXH FIFA U23 Việt Nam

Bảng xếp hạng Israel Liga Alef hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH Israel Liga Alef (Mùa 2024-2025)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 H. Herzelia H. Herzelia 5 4 1 0 11 8 13 TTTHT
2 Maccabi Yavne Maccabi Yavne 5 3 2 0 12 4 11 HHTTT
3 Tzeirey Um El Fahem Tzeirey Um El Fahem 4 3 1 0 11 8 10 HTTT
4 MS Jerusalem MS Jerusalem 5 3 0 2 12 4 9 TBBTT
5 H. Migdal Haemeq H. Migdal Haemeq 4 3 0 1 10 6 9 TTTB
6 MS Tira MS Tira 4 3 0 1 10 2 9 TTBT
7 H. Azur H. Azur 5 2 1 2 8 -1 7 THTBB
8 Dimona Sport Club Dimona Sport Club 5 2 1 2 6 -1 7 HBTTB
9 Hapoel Bueine Hapoel Bueine 4 2 1 1 10 4 7 TBHT
10 Ironi Nesher Ironi Nesher 4 2 1 1 4 -1 7 TBTHT
11 Maccabi Ironi Ashdod FC Maccabi Ironi Ashdod FC 4 2 1 1 5 3 7 THTB
12 Hapoel Marmorek FC Hapoel Marmorek FC 5 1 3 1 6 0 6 BHHTH
13 Hapoel Ironi Arraba Hapoel Ironi Arraba 4 2 0 2 5 -1 6 BBTT
14 Baqa Al-Gharbiyye Baqa Al-Gharbiyye 4 2 0 2 7 1 6 TBTB
15 Holon Yermiyahu Holon Yermiyahu 4 1 3 0 5 2 6 HHHT
16 Shimshon Tel Aviv Shimshon Tel Aviv 5 1 2 2 5 -1 5 BTHBH
17 Hapoel Bnei Zalfa Hapoel Bnei Zalfa 4 1 1 2 5 -4 4 BTHB
18 Hapoel Bnei Musmus Hapoel Bnei Musmus 3 1 1 1 3 1 4 THB
19 Hapoel Kafr Kanna Hapoel Kafr Kanna 5 0 3 2 6 -2 3 HHBB
20 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 4 0 3 1 4 -1 3 BHHH
21 Hapoel Ashdod Hapoel Ashdod 5 0 2 3 4 -4 2 HBBBH
22 Maccabi Shaarayim Maccabi Shaarayim 4 0 2 2 3 -2 2 BBHH
23 Tzeirey Tira Tzeirey Tira 5 0 1 4 3 -12 1 BBBBH
24 Tzeirey Kafr Kana Tzeirey Kafr Kana 4 0 1 3 5 -6 1 BBBB
25 Maccabi Nujeidat Ahmed Maccabi Nujeidat Ahmed 4 0 1 3 0 -12 1 BHBB
26 Shimshon Kafr Qasim Shimshon Kafr Qasim 4 0 1 3 2 -5 1 BHBB
27 Maccabi Achi Nazareth FC Maccabi Achi Nazareth FC 4 0 0 4 2 -11 0 BBBB
Play-offs xuống hạng
Xuống hạng
Play-offs thăng hạng
Thăng hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

BXH U23 VIỆT NAM là đội bóng nằm trong bảng xếp hạng FIFA cho đội U23. Đây là một vị trí khá ấn tượng và cho thấy sự phát triển của bóng đá trẻ Việt Nam.

Tin mới nhất